Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scrolling

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

cuốn

Giải thích VN: Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con chạy.

back-scrolling
sự cuốn lùi
back-scrolling
sự cuộn lùi
display scrolling
sự cuộn màn hình
line scrolling
sự cuộn dòng
scrolling action
hành động cuộn
scrolling action
thao tác cuộn
scrolling arrows
các mũi tên cuộn
scrolling button
nút cuộn
scrolling increment
khoảng cuộn
scrolling information
thông tin cuộn
Scrolling Text Option
chức năng văn bản cuộn
textual scrolling information
thông tin cuộn theo nguyên bản
vertical scrolling
sự cuộn dọc
vertical scrolling
sự cuộn thẳng đứng
sự cuốn

Giải thích VN: Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con chạy.

back-scrolling
sự cuốn lùi
back-scrolling
sự cuộn lùi
display scrolling
sự cuộn màn hình
line scrolling
sự cuộn dòng
vertical scrolling
sự cuộn dọc
vertical scrolling
sự cuộn thẳng đứng
sự cuộn

Giải thích VN: Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con chạy.

back-scrolling
sự cuốn lùi
back-scrolling
sự cuộn lùi
display scrolling
sự cuộn màn hình
line scrolling
sự cuộn dòng
vertical scrolling
sự cuộn dọc
vertical scrolling
sự cuộn thẳng đứng
sự cuộn ngang (màn hình)
sự xem lướt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top