Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Semantic

Nghe phát âm

Mục lục

/si´mæntik/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) ngữ nghĩa; về nghĩa của từ, về ngữ nghĩa học
the semantic content of a sentence
nội dung ngữ nghĩa của một câu

Chuyên ngành

Toán & tin

ngữ nghĩa
semantic analysis
phân tích ngữ nghĩa
semantic analysis
sự phân tích ngữ nghĩa
semantic error
lỗi về ngữ nghĩa
semantic error
lỗi ngữ nghĩa
semantic extension
phần mở rộng ngữ nghĩa
semantic extension
sự mở rộng ngữ nghĩa
semantic factoring
sự phân tích ngữ nghĩa
semantic network
mạng ngữ nghĩa
semantic network (AI)
mạng ngữ nghĩa
semantic relation
mối quan hệ ngữ nghĩa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top