Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Separator-filter

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

bộ lọc tách

Giải thích EN: A device that filters entrained liquids and solid particles from a fluid or gas stream by means of a baffle with a filter.Giải thích VN: Một thiết bị dùng để lọc các chất lỏng đi vào và các chất cứng ra khỏi khí hay chất lỏng bằng một cái lọc.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top