Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sepatrix

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Đo lường & điều khiển

đường cong sepatrix

Giải thích EN: In the phase plane of a control system, a curve that represents the solution to the equations of motion of the system that would cause the system to become unstable.Giải thích VN: Trong một kế hoach pha của một hệ thống điều khiển, một đường cong thể hiện giải pháp cho phương trình chuyển động của hệ thống mà có thể làm cho hệ thống không ổn định.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sepedogenesis

    (sự) gâynhiễm khuẩn,gây nhiễm trùng,
  • Sepedon

    nhiễm khuẩn, nhiễm trùng,
  • Sepedonogenesis

    (sự) gâynhiễm khuẩn, gây nhiễm trùng,
  • Seperant

    Toán & tin: (đại số ) cái phân tách,
  • Seperator

    dải phân cách,
  • Sepetir

    gỗ sepetir,
  • Sepia

    / ´si:piə /, Danh từ: chất mực (của cá mực), mực xêpia, mực vẽ nâu đỏ (làm bằng chất của...
  • Sepia toning

    sự nổi tông nâu đỏ,
  • Sepiabone

    Danh từ: mai mực,
  • Sepium

    mai mực,
  • Sepoy

    / ´si:pɔi /, Danh từ: (sử học) lính ấn (trong quân đội anh),
  • Seppuku

    / se´pu:ku: /, Danh từ: lối mổ ụng tự sát (của nhật),
  • Seps

    / seps /, danh từ, (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn,
  • Sepsin

    chất hư thồi,
  • Sepsis

    / ´sepsis /, Danh từ: (y học) sự nhiễm trùng, Y học: nhiễm khuẩn...
  • Sepsis agranulocytica

    (chứng) mất bạch cầu hạt,
  • Sepsis ienta

    nhiễm khuẩn streptococcus viridans,
  • Sepsis intestinalis

    ngộ độc thức ăn, ngộ độc thức ăn,
  • Sepsisagranulocytica

    (chứng) mất bạch cầu hạt,
  • Sepsometer

    nhiễm khuẩn kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top