Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Servolink

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Đo lường & điều khiển

đường nối phụ

Giải thích EN: A mechanical power amplifier that uses low-power signals to control devices requiring relatively large amounts of power.Giải thích VN: Một bộ khuyếch đại dùng lực cơ học sử dụng các tín hiệu năng lượng thấp tới các thiết bị điều khiển cần năng lượng tương đối lớn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Servomechanism

    / ´sə:vou¸mekə¸nizəm /, Danh từ: cơ cấu phụ, Xây dựng: cơ cấu...
  • Servomotor

    / ´sə:vou¸moutə /, Danh từ: Động cơ phụ, Cơ - Điện tử: động...
  • Servopiston

    Danh từ: pit tông phụ,
  • Servosystem

    / ´sə:vou¸sistəm /, Danh từ: hệ thống phụ, cơ cấu phụ, Xây dựng:...
  • Servotab

    Danh từ: (hàng không) cánh phụ; tấm lái thăng bằng,
  • Servotab service

    cánh phụ, tấm lái thăng bằng,
  • Servounit

    cơ cấu trợ động, thiết bị tùy động, cụm trợ động, cơ cấu secvo,
  • Servovalve

    van trợ động,
  • Ses anemone ulcer

    loét hình huệ biển,
  • Sesam oil

    Danh từ: dầu vừng,
  • Sesame

    / ´sesəmi /, Danh từ: cây vừng, hạt vừng, Y học: cây vừng, vừng...
  • Sesame oil

    dầu vừng, dầu vừng,
  • Sesamoid

    Tính từ: hình hạt vừng, Danh từ: (giải phẫu) xương vừng,
  • Sesamoid bone

    xương vừng.,
  • Sesamoid cartilage

    sụn thóc,
  • Sesamoidal

    Tính từ: thuộc xương vừng,
  • Sesanemone ulcer

    loét hình huệ biển,
  • Sesensitive

    nhạy cảm, nhạy cảm,
  • Sesidual set

    tập dư,
  • Sesqui-

    hình thái ghép có nghĩa là một lần rưỡi, sesquicentennial, ngày lễ một trăm năm mươi năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top