Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shipwright

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃip¸rait/

Thông dụng

Danh từ

Thợ đóng tàu

Chuyên ngành

Xây dựng

thợ đóng tàu

Giải thích EN: A person skilled in building and repairing vessels, working chiefly in steel and wooden structures.Giải thích VN: Một người lành nghề trong việc đóng và sửa chữa tàu thuyền, chủ yếu làm việc với các cấu trúc bằng gỗ hay thép.

Kinh tế

người đóng tàu
thợ sửa chữa tàu
thợ sửa chửa tàu

Xem thêm các từ khác

  • Shipwright's workshop

    xưởng đóng tàu,
  • Shipyard

    / ´ʃip¸ja:d /, Danh từ: xưởng đóng tàu, Xây dựng: âu thuyền (xưởng...
  • Shipyard eye

    viêm giác-kết mạc dịch,
  • Shipyard workers

    công nhân xưởng đóng tàu,
  • Shipyardeye

    viêm giác-kết mạc dịch,
  • Shir

    / ʃə: /, như shirr,
  • Shire

    / ´ʃaiə /, Danh từ: quận, huyện, ( the shires) ( số nhiều) một số quận vùng trung du england và...
  • Shire-horse

    Danh từ: ngựa thồ,
  • Shire-town

    Danh từ: châu thành,
  • Shirk

    / ʃə:k /, Ngoại động từ: chuồn, trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...) vì lười,...
  • Shirker

    / ´ʃə:kə /, danh từ, người trốn việc, người trốn trách nhiệm, Từ đồng nghĩa: noun, avoider...
  • Shirr

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đai chun, dải chun, sợi chun (dệt vào trong vải, (như) ở cổ bít tất),...
  • Shirt

    / ʃɜːt /, Danh từ: Áo sơ mi, Xây dựng: sơ mi, Kỹ...
  • Shirt-front

    / ´ʃə:t¸frʌnt /, danh từ, phần trước của áo sơ mi (nhất là phần trước của sơ mi trắng đứng đắn có hồ cứng),
  • Shirt-sleeve

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch, Danh từ:...
  • Shirt-sleeves

    / ´ʃə:t¸sli:vz /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top