Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shoo

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃu:/

Thông dụng

Thán từ

(thông tục) xụyt, xùy (nói để xua động vật hoặc người, nhất là trẻ con, đi chỗ khác)
shoo, all of you, I'm busy
xụyt, tất cả các cháu đi chơi chỗ khác, chú đang bận

Ngoại động từ shooed

Xua, đuổi, xuỵt
to shoo the chickens aways
xua gà đi chỗ khác

Nội động từ

Kêu để đuổi chim đi

Hình Thái Từ


Xem thêm các từ khác

  • Shoo-in

    / ´ʃu:¸in /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người (đội..) được coi là nhất định giành thắng lợi,
  • Shooed

    ,
  • Shoofly

    cờ lê đường,
  • Shook

    thời quá khứ của .shake, Danh từ: bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng),
  • Shook-up

    Tính từ: chán nản, he was all shook-up after his defeat, anh ta hoàn toàn chán nản sau khi thất bại
  • Shool

    ,
  • Shoot

    bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái...
  • Shoot-out

    / ´ʃu:t¸aut /, Danh từ: cuộc đấu súng,
  • Shoot pool

    Thành Ngữ:, shoot pool, như shoot
  • Shoot up

    tăng giá vùn vụt, Từ đồng nghĩa: verb, shoot
  • Shooter

    / ´ʃu:tə /, Danh từ: (trong danh từ ghép) người bắn súng, (trong danh từ ghép) cái dùng để bắn,...
  • Shooting

    / '∫u:tiη /, Danh từ: sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực...
  • Shooting-boots

    Danh từ số nhiều: giày ống đi săn,
  • Shooting-box

    / ´ʃu:tiη¸bɔks /, danh từ, lều đi săn, lán đi săn,
  • Shooting-brake

    Danh từ: xe toàn năng (vừa chở người, vừa chở hàng hoá),
  • Shooting-coat

    Danh từ: Áo đi săn,
  • Shooting-gallery

    Danh từ: phòng tập bắn,
  • Shooting-iron

    / ´ʃu:tiη¸aiən /, danh từ, (từ lóng) súng ống,
  • Shooting-range

    / ´ʃu:tiη¸reindʒ /, danh từ, trường bắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top