Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Siphon barometer

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

khí quyển áp kế xi phông

Kỹ thuật chung

khí áp kế xi phông

Giải thích EN: A J-shaped instrument containing mercury that has its short leg open to the atmosphere and its longer leg closed; used to measure atmospheric pressure.Giải thích VN: Dụng cụ có dạng hình chữ J trong có chứa thủy ngân, chân ngắn thông với không khí, chân dài kín đầu, được dùng để đo áp suất khí quyển.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top