Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Good-for-nothing

Nghe phát âm

Mục lục

/´gudfə¸nʌθiη/

Thông dụng

Cách viết khác good-for-nought

Tính từ

Vô tích sự, đoảng (người)

Danh từ

Người vô tích sự, người đoảng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bad lot , black sheep * , bum , loafer , ne’er-do-well , no-good , profligate , rapscallion , scalawag , scamp , tramp , vagabond , waster , wastrel , drone , fain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top