Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slag

Nghe phát âm

Mục lục

/slæg/

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi)
Kẻ đĩ thoả (người phụ nữ trông có vẻ không đứng đắn và bị coi (như) là phóng đãng về tình dục)

Nội động từ

Kết thành xỉ
slag somebody off
nói xấu, vu khống, phỉ báng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

xỉ

Cơ - Điện tử

Xỉ, vảy xỉ, (v) kết xỉ

Cơ khí & công trình

kết xỉ

Kỹ thuật chung

bọt tuyển nổi
đồ phế thải
làm kết tụ
làm kết xỉ
gỉ sắt
nung
Ballast, Slag
ba-lát sỉ lò nung
vảy
vảy sắt
vảy xỉ (thủy tinh từ tâm lò)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ashes , cinders , debris , dross , lava , recrement , refuse , residue , scoria

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top