Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lava

Mục lục

/´la:və/

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) Lava, dung nham

Chuyên ngành

Toán & tin

dung nham, lava

Kỹ thuật chung

dung nham
acid lava
dung nham lava
basaltic lava
dung nham bazan
basaltic lava flow
dòng dung nham bazan
block lava
khối dung nham
cellular lava
dung nham tổ ong
eruption of lava
sự phun dung nham
intumescence of lava
vòm dung nham
lava ball
cầu dung nham
lava cone
nón dung nham
lava dome
vòm dung nham
lava error
sự phun trào dung nham
lava flow
dòng dung nham
lava hole
hốc dung nham
lava intrusion
sự xâm nhập dung nham
lava lake
hồ dung nham
lava pellet
mảnh dung nham
lava pit
hố dung nham
lava plain
đồng bằng dung nham
lava plateau
cao nguyên dung nham
lava pool
bể dung nham
lava sheet
lớp phủ dung nham
lava shield
khiên dung nham
lava stream
dòng dung nham
mud and stone lava
dung nham bùn và đá
mud lava
dung nham bùn
pillow lava
dung nham dạng gối
ropy lava
dung nham vặn thừng
trachytic lava
dung nham trakit
nham thạch
lava ash
tro nham thạch (núi lửa)
lava cone
nón nham thạch (núi lửa)
lava flow
dòng nham thạch (núi lửa)
lava sheet
lớp nham thạch

Địa chất

lava, dung nham

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ashes , basalt , coulee , magma , obsidian , scoria , slag

Xem thêm các từ khác

  • Lava ash

    tro than, tro nham thạch (núi lửa), tro núi lửa,
  • Lava ball

    cầu dung nham,
  • Lava cone

    nón dung nham, nón lava, nón nham thạch (núi lửa),
  • Lava dome

    vòm dung nham,
  • Lava error

    sự phun trào dung nham,
  • Lava flow

    dòng nham thạch (núi lửa), dòng dung nham, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • Lava hole

    hốc dung nham,
  • Lava intrusion

    sự xâm nhập dung nham,
  • Lava lake

    hồ dung nham,
  • Lava lava

    Danh từ: mảnh vải hoa hình chữ nhật mặc như cái váy ở pôlinêdi và ở xamoa,
  • Lava pellet

    mảnh dung nham,
  • Lava pit

    hố dung nham, canđera,
  • Lava plain

    đồng bằng dung nham,
  • Lava plateau

    cao nguyên dung nham, cao nguyên dung nham,
  • Lava pool

    bể dung nham,
  • Lava sheet

    lớp nham thạch, lớp phủ dung nham, lớp phủ lava,
  • Lava shield

    khiên dung nham, khiên lava,
  • Lava stream

    dòng dung nham, dòng lava,
  • Lavabo

    / lə´veibou /, Danh từ: (tôn giáo) khăn lau tay (trong lễ rửa tay), bàn rửa mặt; chậu rửa mặt,...
  • Lavage

    / ´lævidʒ /, Danh từ: sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top