Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dross

Nghe phát âm

Mục lục

/drɔs/

Thông dụng

Danh từ

Xỉ, cứt sắt
Cặn bã, rác rưởi

Chuyên ngành

Xây dựng

xỉ

Cơ - Điện tử

Xỉ, cặn, bã, gỉ

Kỹ thuật chung

cặn
cặn bã
đồ phế thải
gỉ sắt
phế liệu
coke dross
cốc phế liệu
váng
vảy sắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cinder , commonplace , draff , dregs , impurity , lees , recrement , refuse , remains , scobs , scoria , scum , sediment , sinter , slag , trash , waste , worthless

Xem thêm các từ khác

  • Drossy

    / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ...
  • Drossy coal

    than chứa pirit, than xấu,
  • Drostanolonen

    một hormone nam tính tổng hợp dùng chữa ung thư vú,
  • Drought

    / drauth/ cách viết khác : (drouth) /drauθ /, Danh từ: hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn;...
  • Drought phenomenon

    hiện tượng hạn hán,
  • Drought resistance

    sức chịu hạn,
  • Drought year

    năm hạn hán,
  • Droughty

    / ´drauti /, Tính từ: hạn hán, (từ cổ,nghĩa cổ) khô cạn; khát, Kỹ thuật...
  • Drouth

    / drauθ /, như drought,
  • Drouthy

    / ´drauθi /, như droughty,
  • Drove

    Thời quá khứ của .drive: Danh từ: Đàn súc vật đang được lùa đi,...
  • Drove work

    công việc đục đẽo đá,
  • Drover

    / ´drouvə /, Danh từ: người lùa đàn súc vật đi, lái trâu, lái bò, Từ...
  • Drown

    / draʊn /, Nội động từ: chết đuối, Ngoại động từ: dìm chết,...
  • Drowned

    / draund /, Hóa học & vật liệu: bị ngập nước, bị nhấn chìm,
  • Drowned drop

    bậc nước chảy ngập,
  • Drowned flow

    dòng ngập,
  • Drowned injector

    vòi phun ngập,
  • Drowned jet

    tia nước ngập,
  • Drowned jump

    xem submarged jump,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top