Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Detective novel

    tiểu thuyết trinh thám,
  • Detectivity

    khả năng dò,
  • Detector

    / dɪtek.tər /, Danh từ: người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy...
  • Detector-bar

    thanh dò,
  • Detector bar

    phần dẫn ray hẹp,
  • Detector cell

    bộ phát điện, bộ dò,
  • Detector circuit

    mạch bộ tách sóng,
  • Detector crystal

    tách sóng tinh thể,
  • Detector diode

    đi-ốt tách sóng, point contact detector diode, đi-ốt tách sóng tiếp điểm, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky,...
  • Detector signal

    tín hiệu tách sóng,
  • Detector stage

    tầng phát hiện,
  • Detelectasis

    (sự) sẹp,
  • Detent

    / di´tent /, Danh từ: (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt, Xây...
  • Detent mechanism

    chốt định vị, cố định,
  • Detent pawl

    cữ nhả, bánh cóc, chốt, chốt cái, chốt khóa, con cóc, vấu hãm, vấu tỳ,
  • Detente

    / dei´ta:nt /, danh từ, tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước),
  • Detention

    / di'tenʃn /, Danh từ: sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù,...
  • Detention Time

    thời gian cầm giữ, , 1. thời gian được tính trên lý thuyết cần cho một lượng nước nhỏ chảy qua bể chứa với lưu lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top