Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smarm

Nghe phát âm

Mục lục

/sma:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

(thông tục) luồn lọt
he smarms his way into the upper reaches of a society
hắn luồn lọt lên các tầng lớp cao của xã hội
Trát thạch cao

Nội động từ

Nịnh nọt luồn cúi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top