Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

So be it

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

so be it
đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi

Xem thêm so


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • So far

    Thành Ngữ:, so far, cho đến nay, từ trước đến giờ
  • So far as in me lies

    Thành Ngữ:, so far as in me lies, trong phạm vi khả năng của tôi
  • So far forth

    trong chừng mực ấy,
  • So far forth as

    Thành Ngữ:, so far forth as, đến bất cứ mức nào
  • So help me

    Thành Ngữ:, so help me, tôi xin thề
  • So it be done, it matters not how

    Thành Ngữ:, so it be done , it matters not how, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
  • So long

    thán từ, xin chào!,
  • So long!

    Thành Ngữ:, so long !, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!
  • So long as

    Thành Ngữ:, so long as, s long as
  • So many men so many mind

    Thành Ngữ:, so many men so many mind, mỗi người mỗi ý
  • So much

    Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì,...
  • So muchas

    Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • So near and yet so far

    Thành Ngữ:, so near and yet so far, đến miệng rồi còn để rơi mất
  • So to speak; so to say

    Thành Ngữ:, so to speak ; so to say, ấy là nói như vậy
  • Soak

    / soʊk /, Danh từ (như) .soaking: sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Soak-away

    giếng thu,
  • Soak-up method

    phương pháp giá trị tịnh tài sản, phương pháp hấp thu,
  • Soak through

    ngâm ướt, thấm ướt, tẩm ướt,
  • Soak up information

    tiếp nhận thông tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top