Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

So it be done, it matters not how

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

so it be done, it matters not how
đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được

Xem thêm so


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • So long

    thán từ, xin chào!,
  • So long!

    Thành Ngữ:, so long !, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tạm biệt!
  • So long as

    Thành Ngữ:, so long as, s long as
  • So many men so many mind

    Thành Ngữ:, so many men so many mind, mỗi người mỗi ý
  • So much

    Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì,...
  • So muchas

    Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • So near and yet so far

    Thành Ngữ:, so near and yet so far, đến miệng rồi còn để rơi mất
  • So to speak; so to say

    Thành Ngữ:, so to speak ; so to say, ấy là nói như vậy
  • Soak

    / soʊk /, Danh từ (như) .soaking: sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Soak-away

    giếng thu,
  • Soak-up method

    phương pháp giá trị tịnh tài sản, phương pháp hấp thu,
  • Soak through

    ngâm ướt, thấm ướt, tẩm ướt,
  • Soak up information

    tiếp nhận thông tin,
  • Soak up information (to...)

    tiếp nhận thông tin,
  • Soakability

    độ thấm hút, tính thấm hút,
  • Soakage

    / ´soukidʒ /, Danh từ: sự ngâm vào, sự thấm vào, sự nhúng vào, nước thấm vào, Hóa...
  • Soakage drain

    mương thấm,
  • Soakage water

    nước ngâm, nước ủ,
  • Soakaway

    / ´soukə¸wei /, Xây dựng: hồ tiêu nước, Kỹ thuật chung: giếng tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top