Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spark plug

Mục lục

Cơ khí & công trình

bugi (nến điện)

Ô tô

bu gi đánh lửa

Giải thích VN: Là thiết bị tạo tia lửa để đốt hỗn hợp khí, nhiên liệu nén trong xi lanh.

nến đánh lửa (ở động cơ đốt trong)

Kỹ thuật chung

bộ đánh lửa
bugi

Giải thích VN: Bộ phận đốt hơi nhiên liệu chứa trong xy lanh động cơ ở đỉnh hay gần đỉnh cảu thì ép. Bu-gi có một khoảng cách cho điện thế cao nhảy lửa ngang qua.

high-tension spark plug
bugi đánh lửa cao thế
hot spark plug
bugi nhiệt
hot spark plug
bugi nóng
resistor-type spark plug
bugi kiểu điện trở
spark plug body
thân bugi
spark plug body
vỏ bugi
spark plug cable
dây bugi
spark plug electrode
điện cực bugi
spark plug gasket
vòng đệm bugi
spark plug gasket
vòng lót châm bugi (kín hơi)
spark plug hole
lỗ bugi
spark plug hole
lỗ lắp bugi vào máy
spark plug insulator or porcelain
phần cách điện bằng sứ của bugi
spark plug point
mũi nhọn bugi
spark plug shell
thân bugi
spark plug shell
vỏ bugi
spark plug socket
ổ cắm bugi (đánh lửa)
spark plug terminal
đầu dây bugi
spark plug tester
máy thử bugi
spark plug wire
dây bugi
spark plug wrench
chìa khóa ống mở bugi
spark plug wrench
ống mở bugi
nến điện

Giải thích VN: Bộ phận đốt hơi nhiên liệu chứa trong xy lanh động cơ ở đỉnh hay gần đỉnh cảu thì ép. Bu-gi có một khoảng cách cho điện thế cao nhảy lửa ngang qua.

nến đánh lửa
spark plug gap
khe nến đánh lửa

Cơ - Điện tử

Bugi, nến đánh lửa

Bugi, nến đánh lửa

Xây dựng

bugi đánh lửa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top