- Từ điển Anh - Việt
Havoc
Nghe phát âmMục lục |
/´hævək/
Thông dụng
Danh từ
Sự tàn phá
Ngoại động từ
Tàn phá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calamity , cataclysm , catastrophe , chaos , confusion , damage , desolation , despoiling , destruction , devastation , dilapidation , disorder , disruption , loss , mayhem , plunder , rack and ruin , ravages , ruination , shambles * , vandalism , waste , wreck , wreckage , bane , ruin , undoing , wrack , demolition , destroy , devastate , pillage , ravage , upheaval
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Haw
/ hɔ: /, Danh từ: quả táo gai, (sử học) hàng rào; khu đất rào, (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của... -
Haw-haw
/ ´ha:ha /, danh từ, (như) ha-ha, tiếng cười hô hố, nội động từ, cười hô hố, -
Hawbuck
/ ´hɔ:¸bʌk /, danh từ, người quê mùa, cục mịch, -
Hawed
, -
Hawfinch
/ ˈhɔˌfɪntʃ /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ), -
Hawing
, -
Hawk
/ hɔ:k /, Danh từ: (động vật học) diều hâu, chim ưng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) kẻ... -
Hawk-eyed
Tính từ: có mắt tinh, có mắt sắc (như) mắt chim ưng, -
Hawk-like
như hawkisk, -
Hawk-nosed
Tính từ: có mũi khoằm (như) mũi diều hâu, -
Hawk bill snips
kéo lưỡi cong, -
Hawkbit
Danh từ: (thực vật) cây bồ công anh, -
Hawked
, -
Hawker
/ ´hɔ:kə /, Danh từ: người đi săn bằng chim ưng, người nuôi chim ưng, người bán hàng rong,Hawking
/ ´hɔ:kiη /, Kinh tế: nghề bán rong, sụ bán rong, sự bán rong,Hawkisk
Tính từ: như chim ưng, như diều hâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu (...Hawkmoth
/ ´hɔ:k¸mɔθ /, danh từ, loại nhậy lớn,Hawks-bill snips
kéo lưỡi cong lên,Hawksbill
/ ´hɔ:ks¸bil /, Danh từ: con đồi mồi (rùa biển),Hawkweed
/ ´hɔ:k¸wi:d /, Danh từ: cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.