Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rape

Nghe phát âm

Mục lục

/reɪp/

Thông dụng

Danh từ

Bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
Thùng gây giấm nho
(thực vật học) cây cải dầu
Sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
the rape of the countryside
vụ chiếm đoạt ở nông thôn (đất..)
Sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm; sự bị cưỡng hiếp
commit two rapes
phạm hai tội hãm hiếp

Ngoại động từ

Cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
Hãm hiếp, cưỡng dâm, hiếp dâm (phụ nữ, con gái)

Chuyên ngành

Kinh tế

cây cải dầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abduction , abuse , criminal attack , depredation , despoilment , despoliation , forcible violation , maltreatment , molestation , pillage , plunder , plundering , rapine , spoliation , statutory offense , violation
verb
abuse , attack , betray , compromise , corrupt , deceive , despoil , force , loot , molest , pillage , plunder , ransack , ruin , sack , seize , spoliate , violate , assault , ravish , depredate , havoc , ravage , strip , constuprate , defile , deflower , file , offense , spoil , violation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top