Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spreadsheet program

Toán & tin

chương trình bảng tính

Giải thích VN: Ví dụ như Excel.

electronic spreadsheet program
chương trình bảng tính điện tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spreadsheet setting

    các xác lập bảng tính,
  • Spreadsheet software

    phần mềm bảng tính,
  • Spree

    / spri: /, Danh từ: (thông tục) cuộc vui chơi miệt mài, cuộc chè chén lu bù, Nội...
  • Sprig

    Danh từ: cành con; chồi, nhánh, hình thêu cành cây trên vải, cành thoa, Đinh nhỏ không đầu, nẹp...
  • Sprig bolt

    bulông đầu (mũ) lệch, bulông thân chẻ, cái chốt móc,
  • Sprig driving

    sự đóng đinh dài,
  • Sprigging

    sự đóng đinh tạm,
  • Spriggy

    / ´sprigi /, tính từ, có nhiều cành con,
  • Spright

    Danh từ:,
  • Sprightful

    Tính từ: hoạt bát; vui vẻ,
  • Sprightliness

    / ´spraitlinis /, danh từ, sự hoạt bát, sự sống động, sự sôi nổi, sự đầy sức sống; tính hoạt bát, tính sống động,...
  • Sprightly

    / ´spraitli /, Tính từ: hoạt bát, sống động, sôi nổi, đầy sức sống, Từ...
  • Spring

    / sprɪŋ /, Danh từ: sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi;...
  • Spring(lock) nut

    đai ốc khoá lò xo,
  • Spring, secondary

    lò xo bổ chính,
  • Spring-actuated

    (adj) chịu tác động của lòxo, Tính từ: chịu tác động của lò xo,
  • Spring-back

    sự nẩy ngược, sự đẩy ra phía sau, Danh từ: sự nẩy ngược, sự nẩy ra phía sau,
  • Spring-back of pile

    sự chối của cọc,
  • Spring-balance

    Danh từ: cân lò xo,
  • Spring-bed

    Danh từ: giường lò xo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top