- Từ điển Anh - Việt
Spree
Mục lục |
/spri:/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) cuộc vui chơi miệt mài, cuộc chè chén lu bù
Nội động từ
Vui chơi mệt mài; chè chén lu bù
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bacchanalia , ball , bash , binge , caper , carousal , carouse , carousing , celebration , field day , fling , frolic , high jinks , high time * , jag , jamboree , junket , lark , merry-go-round , orgy , party , rampage , revel , rip * , spending expedition , splurge , tear * , brannigan , drunk , (colloq.) carousal , antics , bacchanal , bacchanals , bat , bender , bout , debauch , escapade , indulgence , orgies , revelry , riot , romp , saturnalia , shindig , shindy , tear , toot , wassail
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sprig
Danh từ: cành con; chồi, nhánh, hình thêu cành cây trên vải, cành thoa, Đinh nhỏ không đầu, nẹp... -
Sprig bolt
bulông đầu (mũ) lệch, bulông thân chẻ, cái chốt móc, -
Sprig driving
sự đóng đinh dài, -
Sprigging
sự đóng đinh tạm, -
Spriggy
/ ´sprigi /, tính từ, có nhiều cành con, -
Spright
Danh từ:, -
Sprightful
Tính từ: hoạt bát; vui vẻ, -
Sprightliness
/ ´spraitlinis /, danh từ, sự hoạt bát, sự sống động, sự sôi nổi, sự đầy sức sống; tính hoạt bát, tính sống động,... -
Sprightly
/ ´spraitli /, Tính từ: hoạt bát, sống động, sôi nổi, đầy sức sống, Từ... -
Spring
/ sprɪŋ /, Danh từ: sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi;... -
Spring(lock) nut
đai ốc khoá lò xo, -
Spring, secondary
lò xo bổ chính, -
Spring-actuated
(adj) chịu tác động của lòxo, Tính từ: chịu tác động của lò xo, -
Spring-back
sự nẩy ngược, sự đẩy ra phía sau, Danh từ: sự nẩy ngược, sự nẩy ra phía sau, -
Spring-back of pile
sự chối của cọc, -
Spring-balance
Danh từ: cân lò xo, -
Spring-bed
Danh từ: giường lò xo, -
Spring-board
Danh từ: ván nhún, tấm nhún, ván dận (ở bể bơi, rạp xiếc...), (từ lóng) bàn đạp, bước đệm;... -
Spring-carriage
Danh từ: toa xe có nhíp, -
Spring-catch level
tay gạt có chốt hãm lò xo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.