Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Spring

    / sprɪŋ /, Danh từ: sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi;...
  • Spring(lock) nut

    đai ốc khoá lò xo,
  • Spring, secondary

    lò xo bổ chính,
  • Spring-actuated

    (adj) chịu tác động của lòxo, Tính từ: chịu tác động của lò xo,
  • Spring-back

    sự nẩy ngược, sự đẩy ra phía sau, Danh từ: sự nẩy ngược, sự nẩy ra phía sau,
  • Spring-back of pile

    sự chối của cọc,
  • Spring-balance

    Danh từ: cân lò xo,
  • Spring-bed

    Danh từ: giường lò xo,
  • Spring-board

    Danh từ: ván nhún, tấm nhún, ván dận (ở bể bơi, rạp xiếc...), (từ lóng) bàn đạp, bước đệm;...
  • Spring-carriage

    Danh từ: toa xe có nhíp,
  • Spring-catch level

    tay gạt có chốt hãm lò xo,
  • Spring-chicken

    Danh từ: gà giò, người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ),
  • Spring-clean

    / ´spriη¸kli:n /, ngoại động từ, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, lau sạch bóng, lau sạch hoàn toàn (nhà, phòng..),...
  • Spring-cleaning

    / ´spriη¸kli:niη /, danh từ (như) .spring-clean, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự lau sạch,
  • Spring-coiling machine

    máy quấn lò xo, máy cuốn lò xo, wire-spring coiling machine, máy cuốn lò xo (từ thép dây)
  • Spring-controlled

    có lò xo,
  • Spring-fever

    Danh từ: cảm giác mệt mỏi khi trời bắt đầu nóng (vào mùa xuân),
  • Spring-green

    Danh từ: cải bắp hái khi còn non,
  • Spring-gun

    Danh từ: súng bẫy (bắn khi chạm phải),
  • Spring-halt

    / ´spriη¸hɔ:lt /, danh từ, (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top