Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squaddie

Nghe phát âm

Mục lục

/´skwɔdi/

Thông dụng

Cách viết khác squaddy

Danh từ

Người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh
a bunch of squaddies
một tốp lính mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squaddy

    như squaddie,
  • Squadron

    / ´skwɔdrən /, Danh từ: (hàng hải) liên đội tàu; đội tàu chiến, sư đoàn kỵ binh, đội kỵ...
  • Squailer

    Danh từ: gậy ném sóc,
  • Squalene

    loại hydrocarbon không bão hòa, loại hydrocarbon không bão hòa,
  • Squalid

    / ´skwɔlid /, Tính từ: dơ dáy, bẩn thỉu (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo khổ, Đê...
  • Squalidity

    / skwɔ´liditi /, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu; tình trạng bẩn thỉu, sự nghèo khổ, ' skw˜l”, danh từ, the squalidity of the slums,...
  • Squalidly

    Phó từ: dơ dáy, bẩn thỉu, tồi tàn (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo nàn, khốn...
  • Squalidness

    / ´skwɔlidnis /, như squalidity,
  • Squall

    Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc...
  • Squaller

    / ´skwɔlə /, danh từ, người kêu thét,
  • Squally

    / ´skwɔli /, tính từ, có gió giật, hay có gió mạnh đột ngột, có bão tố đe doạ, a squally february day, một ngày tháng hai...
  • Squally wind

    gió giật mạnh từng cơn,
  • Squaloid

    / ´skwei¸lɔid /, tính từ, giống như cá mập, dạng cá mập,
  • Squalor

    / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess...
  • Squalord

    Tính từ: dạng cá mập,
  • Squama

    / ´skweimə /, Danh từ, số nhiều .squamae: (sinh vật học) vảy, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top