Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squalid

Nghe phát âm

Mục lục

/´skwɔlid/

Thông dụng

Tính từ

Dơ dáy, bẩn thỉu (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo khổ
squalid housing
nhà ở bẩn thỉu
Đê tiện, bủn xỉn; sa đoạ về đạo đức
a squalid tale of greed and corruption
một câu chuyện bẩn thỉu về tính tham lam và tham nhũng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abominable , base , broken-down , decayed , despicable , dingy , dirty , disgusting , disheveled , fetid , filthy , foul , grimy , gruesome , horrible , horrid , ignoble , impure , low , mean , miry , moldy , muddy , musty , nasty , odorous , offensive , poverty-stricken , ramshackle , reeking , repellent , repulsive , scurvy , seedy , shabby , shoddy , sloppy , slovenly , soiled , sordid , ugly , unclean , unkempt , vile , wretched , low-down , contemptible , crude , feculent , grubby , mangy , miserable , ordurous , rotten , sad , scabrous , slummy

Từ trái nghĩa

adjective
clean , good , kept-up , rich

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squalidity

    / skwɔ´liditi /, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu; tình trạng bẩn thỉu, sự nghèo khổ, ' skw˜l”, danh từ, the squalidity of the slums,...
  • Squalidly

    Phó từ: dơ dáy, bẩn thỉu, tồi tàn (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo nàn, khốn...
  • Squalidness

    / ´skwɔlidnis /, như squalidity,
  • Squall

    Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc...
  • Squaller

    / ´skwɔlə /, danh từ, người kêu thét,
  • Squally

    / ´skwɔli /, tính từ, có gió giật, hay có gió mạnh đột ngột, có bão tố đe doạ, a squally february day, một ngày tháng hai...
  • Squally wind

    gió giật mạnh từng cơn,
  • Squaloid

    / ´skwei¸lɔid /, tính từ, giống như cá mập, dạng cá mập,
  • Squalor

    / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess...
  • Squalord

    Tính từ: dạng cá mập,
  • Squama

    / ´skweimə /, Danh từ, số nhiều .squamae: (sinh vật học) vảy, Kinh tế:...
  • Squama frontalis

    trai trán,
  • Squama occipitalis

    trai chẩm,
  • Squama of temporal bone

    trai thái dương, phần trai của xương tháí dương,
  • Squama temporalis

    trai thái dương, phần trai của xương tháí dương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top