Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squadron

Nghe phát âm

Mục lục

/´skwɔdrən/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) liên đội tàu; đội tàu chiến
Sư đoàn kỵ binh, đội kỵ binh; trung đoàn xe bọc sắt
(hàng không) liên đội, phi đội, đội máy bay ( 10 - 18 máy bay)
bombing squadron
đội máy bay ném bom
Đội, đội ngũ

Ngoại động từ

Họp thành đội, tổ chức thành đội ngũ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
armada , battalion , escadrille , fleet , squad , unit

Xem thêm các từ khác

  • Squailer

    Danh từ: gậy ném sóc,
  • Squalene

    loại hydrocarbon không bão hòa, loại hydrocarbon không bão hòa,
  • Squalid

    / ´skwɔlid /, Tính từ: dơ dáy, bẩn thỉu (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo khổ, Đê...
  • Squalidity

    / skwɔ´liditi /, sự dơ dáy, sự bẩn thỉu; tình trạng bẩn thỉu, sự nghèo khổ, ' skw˜l”, danh từ, the squalidity of the slums,...
  • Squalidly

    Phó từ: dơ dáy, bẩn thỉu, tồi tàn (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo nàn, khốn...
  • Squalidness

    / ´skwɔlidnis /, như squalidity,
  • Squall

    Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc...
  • Squaller

    / ´skwɔlə /, danh từ, người kêu thét,
  • Squally

    / ´skwɔli /, tính từ, có gió giật, hay có gió mạnh đột ngột, có bão tố đe doạ, a squally february day, một ngày tháng hai...
  • Squally wind

    gió giật mạnh từng cơn,
  • Squaloid

    / ´skwei¸lɔid /, tính từ, giống như cá mập, dạng cá mập,
  • Squalor

    / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess...
  • Squalord

    Tính từ: dạng cá mập,
  • Squama

    / ´skweimə /, Danh từ, số nhiều .squamae: (sinh vật học) vảy, Kinh tế:...
  • Squama frontalis

    trai trán,
  • Squama occipitalis

    trai chẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top