Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Status indication "normal terminal status" (SIN)

Điện tử & viễn thông

chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường"
All the different Transceiver Units-Remote terminal (XTU-R)
Tất cả các khối thu phát khác nhau-Thiết bị đầu cuối đặt xa
Status Report-User Agent Protocol Data Unit (SR-UAPDU)
Báo cáo trạng thái-Khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng
Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
Terminal Attachment Program Advisory Committee (TAPAC)
Hội đồng Tư vấn Chương trình gắn thiết bị đầu cuối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top