- Từ điển Anh - Việt
Stranded
Mục lục |
/´strændid/
Thông dụng
Tính từ
Bị mắc cạn (tàu)
Bị kẹt, bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao
- stranded tourists
- những khách du lịch lâm vào hoàn cảnh khó khăn
Bị bỏ rơi; bị bỏ lại đằng sau
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
bị mắc cạn
Hóa học & vật liệu
bị mắc cạn (tàu, thuyền)
được quấn lại
Kỹ thuật chung
được bện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aground , ashore , beached , cast away , godforsaken * , grounded , helpless , high and dry , homeless , left at the altar , left in the lurch , on the rocks , out in left field , passed up , penniless , run aground , shipwrecked , sidelined , sidetracked , wrecked , abandoned , castaway , marooned
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stranded cable
cáp bện, cáp xoắn, -
Stranded conductor
sợi dây dẫn điện, dây dẫn bện ngược chiều, dây dẫn điện bện, dây dẫn nhiều sợi bện, dây dẫn xoắn, dây nhiều... -
Stranded rope
cáp bện đôi, cáp bện, cáp xe, -
Stranded ship
tàu mắc cạn, -
Stranded type
có dạng sợi, -
Stranded wire
dây dẫn bện, cáp, dây nhiều sợi, dây nhiều sợi, -
Strander
/ ´strændə /, Danh từ: máy bện thừng; bện cáp, máy xe sợi, Cơ - Điện... -
Stranding
/ ´strændiη /, Danh từ: sự bện dây; xe sợi, Hóa học & vật liệu:... -
Stranding machine
máy bện (dây cáp), -
Stranding risk
rủi ro mắc cạn, -
Strandline
đường vệt bờ, -
Strands
, -
Strange
/ streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị,... -
Strange attractor
tâm hút lạ, vùng hút lạ, -
Strange particle
hạt lạ, -
Strange to relate/say..
Thành Ngữ:, strange to relate/say.., có điều là lạ.. -
Strangely
Phó từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa... -
Strangeness
/ ´streindʒnis /, Danh từ: tính chất lạ, sự xa lạ, sự không quen biết, sự kỳ lạ; sự lạ thường;... -
Stranger
/ 'streinʤə /, Danh từ: người lạ, người không quen biết, người xa lạ (người ở một nơi mới,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.