Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sublime

Mục lục

/sə'blaim/

Thông dụng

Tính từ

Hùng vĩ, uy nghi
sublime scenery
cảnh hùng vĩ
Siêu phàm, tuyệt vời
sublime genius
tài năng siêu phàm
sublime beauty
sắc đẹp tuyệt vời
Cao cả, cao thượng
sublime self-sacrifice
sự hy sinh cao cả
sublime ambition
tham vọng cao siêu
sublime love
tình yêu cao thượng
Cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình
sublime conceit
thái độ tự phụ cực kỳ
(giải phẫu) nông, không sâu

Danh từ

Cái hùng vĩ
Cái siêu phàm

Ngoại động từ

Làm thăng hoa (bay hơi thẳng từ chất rắn), thăng hoa

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Điện lạnh

thăng hoa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abstract , august , divine , dynamite , elevated , eminent , exalted , glorious , gorgeous , grand , heavenly , high , holy , ideal , imposing , lofty , majestic , noble , outrageous , proud , resplendent , sacred , spiritual , splendiferous , splendorous , stately , super , superb , the most , too much * , transcendent , transcendental , baronial , grandiose , lordly , magnific , magnificent , princely , regal , royal , splendid , dignify , empyreal , exalt , grant , great , impressive , magnanimous , supreme

Từ trái nghĩa

adjective
lowly , poor , secondary , second-rate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top