Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Such an unfortunate eventuality had been discounted

Thông dụng

Thành Ngữ

such an unfortunate eventuality had been discounted
trường hợp không may đó đã được dự tính trước

Xem thêm discount


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Such as

    Thành Ngữ:, such as, như; thí dụ
  • Such as it is

    Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Such father such son

    Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
  • Such is life

    Đời là vậy,
  • Such master such servant

    Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • Such sb/sth as.....

    Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as
  • Suchlike

    / ´sʌtʃ¸laik /, Đại từ & từ xác định: thuộc cùng một loại; như thế, như loại đó,
  • Sucidal

    Tính từ: có ý định tự tử, (thuộc về) sự tự sát, quyên sinh, liều lĩnh, tự hủy hoại, a...
  • Suck

    / sʌk /, Danh từ: sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), ( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường),...
  • Suck-and-blow process

    quá trình hút và thổi,
  • Suck-in

    / ´sʌk¸in /, danh từ, (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng (như) suck,
  • Suck-up

    Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hay nịnh,
  • Suck fillet mold

    đường gờ chỉ lõm (ở tường, cột),
  • Suck in

    hút vào, hút,
  • Sucker

    / ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật...
  • Sucker cone

    phễu hút,
  • Sucker funnel

    phễu hút,
  • Sucker pole

    cần hút, ống hút,
  • Sucker rod

    cần hút,
  • Sucker rod elevator

    máy nâng ống bơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top