Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surd

Mục lục

/sə:d/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) vô tỷ
surd root
căn vô tỉ
Vô thanh (âm)

Danh từ

(toán học) số vô tỷ
Âm vô thanh

Chuyên ngành

Toán & tin

vô lý // số vô tỷ, biểu thức vô lý
conjuigate bionmial surds
nhị thức vô tỷ liên hợp
cubic surd
(tính) vô tỷ bậc ba
entrire surd
biểu thức vô tỷ toàn phần
mixed surd
biểu thức vô tỷ hỗn hợp
pure surd
biểu thức vô tỷ thuần tuý

Điện lạnh

không kêu (âm)

Kỹ thuật chung

biểu thức vô tỷ
số vô tỷ
tính vô tỷ
cubic surd
tính vô tỷ bậc ba
vô tỷ

Xem thêm các từ khác

  • Surd root

    nghiệm bội ba, nghiệm vô tỷ,
  • Surdimute

    điếc câm,
  • Surdimutism

    tật điếc câm,
  • Surditas

    (chứng) điếc,
  • Surdity

    Danh từ: tính vô thanh (của phụ âm), sự điếc, chứng điếc,
  • Surds

    ,
  • Sure

    / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure...
  • Sure-enough

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chắc chắn; không còn nghi ngờ gì nữa,
  • Sure-fire

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không...
  • Sure-footed

    / ¸ʃuə´futid /, tính từ, vững chân, không ngã được, không trượt được, không nhầm được,
  • Sure-footedly

    Phó từ:,
  • Sure-footedness

    Danh từ: sự vững chân; không thể vấp ngã, sự chắc chắn; không thể sai lầm,
  • Sure enough

    Thành Ngữ:, sure enough, (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
  • Sure of oneself

    Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • Sure thing

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông...
  • Surefire

    / ´ʃuə¸faiə /, tính từ, (thông tục) chắc chắn thành công; có kết quả,
  • Surely

    / ´ʃuəli /, Phó từ: chắc chắn; không có nghi ngờ, rõ ràng; không nghi ngờ gì nữa, (thông tục)...
  • Sureness

    / ʃʊənəs; ʃɔː; name ʃʊrnəs /, Danh từ: tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàng,
  • Surety

    / ´ʃuəti /, Danh từ: người bảo đảm; người bảo lĩnh, vật bảo đảm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự...
  • Surety bond

    giấy bảo đảm, trái khoán bảo đảm, trái phiếu bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top