Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surface thermometer

Mục lục

Kỹ thuật chung

nhiệt kế đo bề mặt

Giải thích EN: A thermometer used to measure the temperature of the surface layer of water; typically it is placed in a bucket and lowered to the surface.Giải thích VN: Nhiệt kế sử dụng để đo nhệt độ của bề mặt của nước, thông thường nó được đặt vào trong một thùng bên dưới bề măt.

Y học

nhiệt kế trên diện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top