Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surveyor

Nghe phát âm

Mục lục

/sə:´veiə/

Thông dụng

Danh từ

Viên thanh tra, người kiểm sát, giám định viên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)
Người chuyên vẽ bản đồ địa chính; người lập bản đồ địa hình

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

nhân viên khảo sát

Xây dựng

cán bộ trắc địa
thanh tra nhà nước

Đo lường & điều khiển

người thanh tra
người đo vẽ
land surveyor
người đo vẽ địa hình

Điện

giám định viên

Kỹ thuật chung

người thăm dò
người đạc điền
người khảo sát

Giải thích EN: A person whose occupation or profession is surveying.Giải thích VN: Người chịu trách nhiệm hoặc làm nghề khảo sát.

land surveyor
người khảo sát địa hình
người quan trắc
trắc địa viên

Kinh tế

chuyên viên đồ bản
giám định viên
engineer surveyor
giám định viên dộng cơ
engineer surveyor
giám định viên động cơ
insurance surveyor
giám định viên bảo hiểm
Lloyd's surveyor
Giám định viên của Lloyd's
marine surveyor
giám định viên hàng hải
ship surveyor
giám định viên tàu biển
giám sát viên
surveyor of customs
giám sát viên hải quan
hãng công chứng
người công chứng
người đo đạc ruộng đất
người đo vẽ địa hình
nhà đo vẽ địa hình
nhân viên đo đạc
nhân viên đo đạc nhà
nhân viên đo đạc ruộng đất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top