Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surwell clinograph

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

biểu đồ điều tra chỉ số giếng

Giải thích EN: An instrument lowered by line into a well, consisting of a level, compass, thermometer, and clock, with a camera to record their readings; used to measure inclination from the vertical and other characteristics.Giải thích VN: Dụng cụ được thả xuống giếng gồm một thước lấy mực, compa, nhiệt kế và đồng hồ cùng một cái máy quay để ghi lại những chỉ số của chúng;dùng để đo độ sâu và các chỉ số khác của giếng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sus

    / sʌs /, Danh từ: sự tình nghi; người bị tình ngờ, Ngoại động từ:...
  • Susceptance

    / sə´septəns /, Danh từ: Điện nạp, Kỹ thuật chung: điện nạp, sự...
  • Susceptance (symbol B)

    độ cảm ứng,
  • Susceptance standard

    chuẩn điện nạp,
  • Susceptibility

    Danh từ, số nhiều susceptibilities: tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, ( số nhiều) tính dễ tự...
  • Susceptibility Analysis

    phân tích tính nhạy cảm, sự phân tích để xác định liệu hệ thống cung cấp nước công cộng có dễ bị các nguồn ô nhiễm...
  • Susceptibility of gasoline

    độ nhạy của xăng,
  • Susceptibility to corrosion

    khuynh hướng dễ bị ăn mòn,
  • Susceptibility to cracking

    khả năng phân rã,
  • Susceptible

    / sə´septibl /, Tính từ: dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương, nhạy cảm;...
  • Susceptible to tearing

    không có độ bền kéo,
  • Susceptibleness

    / sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability ,...
  • Susceptibly

    Phó từ:,
  • Susceptive

    Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible...
  • Susceptivity

    / ¸sʌsep´tiviti /, danh từ, khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm,
  • Susceptometer

    nam châm kế,
  • Suscitation

    sự kích thích, (sự) kích thích,
  • Sushi bond

    trái phiếu sushi, trái phiếu sushi (phát hành bằng ngoại tệ ở nhật),
  • Susi

    Danh từ: vải sọc ( ấn độ),
  • Suspect

    / səs´pekt /, Ngoại động từ: nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ, hoài nghi; ngờ vực; không tin, ngờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top