Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Susceptance

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´septəns/

Thông dụng

Danh từ

Điện nạp
inductive susceptance
điện nạp cảm tính

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

điện nạp
acoustic susceptance (BA)
điện nạp âm thanh
mechanical susceptance
điện nạp cơ học
normalized susceptance
điện nạp chuẩn hóa
specific acoustic susceptance
điện nạp âm thanh riêng
susceptance standard
chuẩn điện nạp
sự nạp điện
inductive susceptance
sự nạp điện cảm ứng
inductive susceptance
sự nạp điện tự cảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Susceptance (symbol B)

    độ cảm ứng,
  • Susceptance standard

    chuẩn điện nạp,
  • Susceptibility

    Danh từ, số nhiều susceptibilities: tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, ( số nhiều) tính dễ tự...
  • Susceptibility Analysis

    phân tích tính nhạy cảm, sự phân tích để xác định liệu hệ thống cung cấp nước công cộng có dễ bị các nguồn ô nhiễm...
  • Susceptibility of gasoline

    độ nhạy của xăng,
  • Susceptibility to corrosion

    khuynh hướng dễ bị ăn mòn,
  • Susceptibility to cracking

    khả năng phân rã,
  • Susceptible

    / sə´septibl /, Tính từ: dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương, nhạy cảm;...
  • Susceptible to tearing

    không có độ bền kéo,
  • Susceptibleness

    / sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability ,...
  • Susceptibly

    Phó từ:,
  • Susceptive

    Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible...
  • Susceptivity

    / ¸sʌsep´tiviti /, danh từ, khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm,
  • Susceptometer

    nam châm kế,
  • Suscitation

    sự kích thích, (sự) kích thích,
  • Sushi bond

    trái phiếu sushi, trái phiếu sushi (phát hành bằng ngoại tệ ở nhật),
  • Susi

    Danh từ: vải sọc ( ấn độ),
  • Suspect

    / səs´pekt /, Ngoại động từ: nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ, hoài nghi; ngờ vực; không tin, ngờ...
  • Suspect Material

    chất nghi ngờ, vật liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng, vd như vật liệu bề mặt, đá lát sàn, đá lát trần, hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top