- Từ điển Anh - Việt
Susceptibility
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều susceptibilities
Tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm
- susceptibility to persuasion
- tính dễ bị thuyết phục
( số nhiều) tính dễ tự ái
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
khả năng cảm biến
Y học
Nghĩa chuyên ngành
tính mẫn cảm
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
độ cảm ứng (từ)
Điện
Nghĩa chuyên ngành
tính cảm
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
tính nhạy cảm (an toàn máy tính)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ cảm
độ cẩm (điện)
- dielectric susceptibility
- độ cảm điện môi
- electric susceptibility
- độ cảm điện môi
- electromagnetic susceptibility
- độ cảm điện từ
độ nhạy
tính nhạy cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Susceptibility Analysis
phân tích tính nhạy cảm, sự phân tích để xác định liệu hệ thống cung cấp nước công cộng có dễ bị các nguồn ô nhiễm... -
Susceptibility of gasoline
độ nhạy của xăng, -
Susceptibility to corrosion
khuynh hướng dễ bị ăn mòn, -
Susceptibility to cracking
khả năng phân rã, -
Susceptible
/ sə´septibl /, Tính từ: dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương, nhạy cảm;... -
Susceptible to tearing
không có độ bền kéo, -
Susceptibleness
/ sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability ,... -
Susceptibly
Phó từ:, -
Susceptive
Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible... -
Susceptivity
/ ¸sʌsep´tiviti /, danh từ, khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
212 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemA Classroom
174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.