Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Susceptibility


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ, số nhiều susceptibilities

Tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm
susceptibility to persuasion
tính dễ bị thuyết phục
( số nhiều) tính dễ tự ái

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

khả năng cảm biến

Y học

Nghĩa chuyên ngành

tính mẫn cảm

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

độ cảm ứng (từ)

Điện

Nghĩa chuyên ngành

tính cảm

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

tính nhạy cảm (an toàn máy tính)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

độ cảm
độ cẩm (điện)
dielectric susceptibility
độ cảm điện môi
electric susceptibility
độ cảm điện môi
electromagnetic susceptibility
độ cảm điện từ
độ nhạy
frost susceptibility
độ nhạy cảm băng giá
susceptibility of gasoline
độ nhạy của xăng
tính nhạy cảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
liability , openness , susceptibleness , vulnerability , vulnerableness

Xem thêm các từ khác

  • Susceptibility Analysis

    phân tích tính nhạy cảm, sự phân tích để xác định liệu hệ thống cung cấp nước công cộng có dễ bị các nguồn ô nhiễm...
  • Susceptibility of gasoline

    độ nhạy của xăng,
  • Susceptibility to corrosion

    khuynh hướng dễ bị ăn mòn,
  • Susceptibility to cracking

    khả năng phân rã,
  • Susceptible

    / sə´septibl /, Tính từ: dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương, nhạy cảm;...
  • Susceptible to tearing

    không có độ bền kéo,
  • Susceptibleness

    / sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability ,...
  • Susceptibly

    Phó từ:,
  • Susceptive

    Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible...
  • Susceptivity

    / ¸sʌsep´tiviti /, danh từ, khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm,
  • Susceptometer

    nam châm kế,
  • Suscitation

    sự kích thích, (sự) kích thích,
  • Sushi bond

    trái phiếu sushi, trái phiếu sushi (phát hành bằng ngoại tệ ở nhật),
  • Susi

    Danh từ: vải sọc ( ấn độ),
  • Suspect

    / səs´pekt /, Ngoại động từ: nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ, hoài nghi; ngờ vực; không tin, ngờ...
  • Suspect Material

    chất nghi ngờ, vật liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng, vd như vật liệu bề mặt, đá lát sàn, đá lát trần, hệ...
  • Suspected carcass

    con thịt nghi ngờ có bệnh,
  • Suspecter

    Danh từ: người ngờ vực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top