Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suture

Nghe phát âm

Mục lục

/´su:tʃə/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp
(y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương)

Ngoại động từ

(y học) khâu (vết thương, vết mổ...)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
joint , line , seam , sew , stitch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Suture Catgut

    Nghĩa chuyên nghành: chỉ catgut hộp 36 gói,
  • Suture sphenotemporal

    đường khớp bướm trai,
  • Sutured

    Tính từ: Đã khâu (vết thương),
  • Suturesphenotemporal

    đường khớp bướm trai,
  • Suxamethonium

    một loại thuốc làm giãn các cơ chủ động,
  • Suzerain

    / ´sju:zə¸rein /, Danh từ: tôn chủ, bá chủ (thời phong kiến), nước bá chủ,
  • Suzerainty

    / ´su:zərənti /, danh từ, quyền bá chủ; sự thống trị của một bá chủ,
  • SuÌde

    Tính từ: có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)
  • Sv (sievert)

    sive,
  • Sv engine (side valve engine)

    động cơ van bên,
  • Svarabhakti

    Danh từ: (ngôn ngữ) sự chêm một nguyên âm giữa ( r) hay ( l) với một phụ âm : thí dụ film...
  • Svedberg

    Danh từ: xvetbéc (đơn vị bằng 10 ự 13 giây),
  • Svelte

    / svelt;sfelt /, Tính từ: mảnh dẻ, thon thả, hấp dẫn, mảnh mai (người), Từ...
  • Sveltely

    Phó từ:,
  • Svelteness

    Danh từ: sự mảnh dẻ; thanh mảnh (người),
  • Sviller

    Danh từ:,
  • Sw

    viết tắt ( sw), ( rađio) sóng ngắn ( short wave), tây nam ( south western), sw australia, miền tây nam nước úc
  • Swab

    / swɔb /, Danh từ: giẻ lau sàn, (y học) miếng gạc, cái thông nòng súng, (từ lóng) người vụng...
  • Swab a well

    thông giếng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top