Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Habitation

Nghe phát âm

Mục lục

/,hæbi'tei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự ở, sự cư trú
fit for habitation
có thể ở được
Nhà ở, nơi cư trú

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhà ở
sự ở

Kinh tế

chỗ ở
nhà ở
nơi cư trú
sự cư trú

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abode , domicile , dwelling , house , lodging , place , residence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top