Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tariff system

Mục lục

Xây dựng

hệ thống định thuế
hệ thống giá cước

Kinh tế

chế độ thuế quan
British preferential tariff system
chế độ thuế quan ưu đãi của Anh
dual tariff system
chế độ thuế quan kép
two column tariff system
chế độ thuế quan hai cột (có hai loại thuế suất)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tariff treatment

    sự đãi ngộ thuế quan,
  • Tariff treaty

    điều ước thuế quan,
  • Tariff unification

    sự thống nhất thuế suất,
  • Tariff value

    giá trị tính thuế, giá trị nộp thuế, giá nộp thuế,
  • Tariff war

    chiến tranh quan thuế, cuộc chiến quan thuế,
  • Tariffs

    các xí nghiệp tránh thuế quan, hệ thống các loại thuế,
  • Taring

    việc cân bì,
  • Taring balance

    cân (để cân) vật liệu hạt,
  • Tarinus valve

    màng tarin, màng mái não thất iv,
  • Tarmac

    / 'ta:mæk /, Danh từ: vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như)...
  • Tarmac or Tarmac

    vật liệu đá giăm trộn với nhựa đường,
  • Tarmacadam

    / ¸ta:mə´kædəm /, Xây dựng: mặt đường nhựa,
  • Tarn

    / ta:n /, Danh từ: ( (thường) trong các tên) hồ nhỏ trên núi, (động vật học) nhạn biển (như)...
  • Tarnish

    / 'ta:niʃ /, Danh từ: sự giảm độ bóng, trạng thái mờ; trạng thái xỉn, (nghĩa rộng) vết nhơ,...
  • Tarnishable

    / ´ta:niʃəbl /, tính từ, có thể mờ, có thể xỉn đi,
  • Tarnishing

    mờ [sự làm mờ], sự làm mờ,
  • Tarnowitzite

    tăcte,
  • Taro

    / 'ta:rəʊ /, Danh từ, số nhiều taros: (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước (loại cây...
  • Taroc

    Danh từ: cỗ bài đặc biệt chủ yếu dùng để bói ( 78 lá), trò chơi với cỗ bài ( 78 lá), taroc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top