Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tarnish

Mục lục

/'ta:niʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự giảm độ bóng, trạng thái mờ; trạng thái xỉn
(nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu; sự nhơ nhuốc

Ngoại động từ

Làm cho mờ, làm cho xỉn
to tarnish the mirror
làm cho gương mờ
(nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc (một thanh danh..)
to tarnish one's reputation
làm lu mờ thanh danh của mình

Nội động từ

Bị mờ, xỉn đi
mirrors that have tarnished with age
những chiếc gương bị mờ đi với thời gian

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Trạng thái mờ, bề mặt mờ, bề mặt xỉn, màng oxit, (v) làm mờ, làm xỉn

Trạng thái mờ, bề mặt mờ, bề mặt xỉn, màng oxit, (v) làm mờ, làm xỉn

Cơ khí & công trình

màng oxit

Ô tô

phai màu sơn

Xây dựng

sự biến màu nhiệt
sự lấp lánh

Kỹ thuật chung

làm mờ
làm xỉn
làm xỉn (mặt kim loại)
sự làm mờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
befoul , begrime , blacken , blemish , blot , contaminate , damage , darken , defame , defile , dim , discolor , disgrace , dull , embarrass , grime , harm , hurt , impair , injure , lose luster , lose shine , mar , muddy , pale , pollute , rust , slander , smear , smudge , soil , spoil , spot , stain , sully , taint , tar , vitiate , detract from , disserve , flaw , prejudice , besmear , besmirch , bespatter , cloud , denigrate , dirty , smut , spatter , corrode , corrupt , deface , diminish , discredit , fade , smirch
noun
black eye , blemish , blot , onus , spot , stigma , taint

Từ trái nghĩa

verb
clean , fix , polish , uncorrupt

Xem thêm các từ khác

  • Tarnishable

    / ´ta:niʃəbl /, tính từ, có thể mờ, có thể xỉn đi,
  • Tarnishing

    mờ [sự làm mờ], sự làm mờ,
  • Tarnowitzite

    tăcte,
  • Taro

    / 'ta:rəʊ /, Danh từ, số nhiều taros: (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước (loại cây...
  • Taroc

    Danh từ: cỗ bài đặc biệt chủ yếu dùng để bói ( 78 lá), trò chơi với cỗ bài ( 78 lá), taroc...
  • Tarot

    / 'tærəʊ /, như taroc,
  • Tarp

    / ta:p /, Hóa học & vật liệu: vải hắc ín, vải tẩm nhựa, Kỹ thuật...
  • Tarpaulin

    / ta:'pɔ:lin /, Danh từ: vải nhựa, vải dầu, tấm che bằng vải dầu, mái che bằng vải dầu, bạt...
  • Tarpaulin-covered container

    côngtenơ phủ vải bạt,
  • Tarpon

    / ´ta:pɔn /, Danh từ: (động vật học) cá cháo, Kinh tế: cá cháo,...
  • Tarradiddle

    / ´tærə¸didl /, như taradiddle,
  • Tarragon

    / 'tærəgən /, Danh từ: (thực vật học) cây ngải giấm (cỏ có lá dùng làm gia vị cho sa-lát và...
  • Tarred

    / ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình:...
  • Tarred board

    các tông tẩm nhựa,
  • Tarred brown paper

    giấy dầu, giấy nâu tẩm hắc ín,
  • Tarred canvas

    vải bạt tẩm nhựa đường,
  • Tarred felt

    phớt tẩm nhựa đường, phớt tẩm hắc ín,
  • Tarred hemp rope

    cáp tẩm nhựa,
  • Tarred macadam

    đá dăm trộn hắc ín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top