Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Technically

Mục lục

/'teknikli/

Thông dụng

Phó từ

Nói đến kỹ thuật đã được sử dụng
technically the building is a master-piece, but few people like it
về kỹ thuật, toà nhà là một kiệt tác, nhưng ít người thích nó
Một cách nghiêm túc
Một cách cơ bản, chính xác, khô khan nhất (mà nói); nghiệm (cho cùng) ra thì
Technically, she is 1,515 meter tall, not 1,52.
She might have thought he loved her, but technically he only wanted her for her money.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Technically feasible

    có thể thực hiện được về mặt kỹ thuật,
  • Technicalness

    Danh từ: tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn,
  • Technicals

    sản phẩm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, kỹ thuật [chi tiết kỹ thuật],
  • Technician

    / tek´ni∫ən /, Danh từ: nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn, kỹ thuật viên, thợ máy giỏi, Cơ...
  • Technician architect

    kỹ thuật viên kiến trúc,
  • Technician designer

    kỹ thuật viên thiết kế,
  • Technicist

    Danh từ: nhà kỹ thuật, kỹ thuật viên, chuyên viên kỹ thuật, technician,
  • Technicolor

    bre / 'teknɪkʌlə(r) /, name / 'teknɪkʌlər /, Danh từ: nghệ thuật phim màu, (thông tục) màu sắc sặc...
  • Technicolour

    Danh từ: (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân...
  • Technics

    Danh từ: kỹ thuật; khoa học kỹ thuật, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn, các ngành kỹ thuật,...
  • Technique

    / tek'ni:k /, Danh từ: kỹ xảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật, Xây dựng:...
  • Technique of replacing rails

    kỹ thuật thay ray,
  • Technique of tracking

    kỹ thuật theo dõi,
  • Technique using interfering signals

    kỹ thuật dùng nhiều hỗ tương,
  • Techno-

    hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa kỹ thuật :, technology kỹ thuật học, technologist nhà kỹ...
  • Techno structure

    tầng lớp (quản lý) kỹ thuật (của xã hội hiện đại),
  • Technocracy

    / tek´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ kỹ trị (việc điều khiển hoặc quản lý các phương tiện...
  • Technocrat

    / ´teknə¸kræt /, Danh từ: nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, (kỹ thuật).. nhất là người ủng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top