- Từ điển Anh - Việt
Technician
Nghe phát âmMục lục |
/tek´ni∫ən/
Thông dụng
Danh từ
Nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn, kỹ thuật viên
Thợ máy giỏi
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Kỹ thuật viên, chuyên viên kỹ thuật
Cơ khí & công trình
nhà kỹ thuật
Xây dựng
kỹ thuật gia
Kỹ thuật chung
chuyên viên kỹ thuật
kỹ thuật viên
Giải thích EN: A person trained in and expert in a given applied field, or in the performance of one or more mechanical processes.Giải thích VN: Là người được huấn luyện để trở thành một chuyên gia trong một lĩnh vực hoặc một hoạt động nào đó của một hoăc nhiều quá trình.
- building technician
- kỹ thuật viên xây dựng
- chief technician
- kỹ thuật viên trưởng
- construction technician
- kỹ thuật viên xây dựng
- electronics technician
- kỹ thuật viên điện tử
- heating technician
- kỹ thuật viên nhiệt
- technician architect
- kỹ thuật viên kiến trúc
- technician designer
- kỹ thuật viên thiết kế
- young technician station
- trạm các kỹ thuật viên trẻ
Kinh tế
chuyên gia kỹ thuật
nhân viên kỹ thuật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Technician architect
kỹ thuật viên kiến trúc, -
Technician designer
kỹ thuật viên thiết kế, -
Technicist
Danh từ: nhà kỹ thuật, kỹ thuật viên, chuyên viên kỹ thuật, technician, -
Technicolor
bre / 'teknɪkʌlə(r) /, name / 'teknɪkʌlər /, Danh từ: nghệ thuật phim màu, (thông tục) màu sắc sặc... -
Technicolour
Danh từ: (thông tục) màu sắc sặc sỡ, màu sắc rực rỡ một cách giả tạo; sự hào nhoáng nhân... -
Technics
Danh từ: kỹ thuật; khoa học kỹ thuật, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn, các ngành kỹ thuật,... -
Technique
/ tek'ni:k /, Danh từ: kỹ xảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật, Xây dựng:... -
Technique of replacing rails
kỹ thuật thay ray, -
Technique of tracking
kỹ thuật theo dõi, -
Technique using interfering signals
kỹ thuật dùng nhiều hỗ tương, -
Techno-
hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa kỹ thuật :, technology kỹ thuật học, technologist nhà kỹ... -
Techno structure
tầng lớp (quản lý) kỹ thuật (của xã hội hiện đại), -
Technocracy
/ tek´nɔkrəsi /, Danh từ: chế độ kỹ trị (việc điều khiển hoặc quản lý các phương tiện... -
Technocrat
/ ´teknə¸kræt /, Danh từ: nhà kỹ trị (chuyên gia về khoa học, (kỹ thuật).. nhất là người ủng... -
Technocratic
/ ¸teknə´krætik /, tính từ, (thuộc) chế độ kỹ trị, (thuộc) nhà kỹ trị, -
Technoeconomist
nhân viên kinh tế kỹ thuật, -
Technography
/ tek´nɔgrəfi /, danh từ, kỹ thuật học; lịch sử kỹ thuật và nghề nghiệp, -
Technolator
Danh từ: người ham thích kỹ thuật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.