Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tensile zone

Mục lục

Cơ khí & công trình

lớp chịu kéo

Xây dựng

đới căng
miền chịu kéo
structural member tensile zone
miền chịu kéo của kết cấu

Kỹ thuật chung

lớp bị căng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top