Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Đấu thầu

(63 từ)

  • bre / 'ekspɜ:t /, name / 'ekspɜ:rt /, Tính từ: ( + at, in) chuyên...
  • / ¸mæni´fæktʃərə /, Danh từ: người bịa chuyện, người...
  • / 'enviloup /, Danh từ: phong bì, (toán học) hình bao, bao,...
  • / səb'miʃn /, Danh từ: sự khuất phục, sự phục tùng,...
  • / ´kwɔlitətiv /, Tính từ: Định tính, chất lượng,
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính...
  • / ,kwalifi'keisn /, Danh từ: phẩm chất, năng lực;, khả...
  • / ˈprɒfɪt /, Danh từ: thuận lợi; lợi ích, bổ ích, lợi...
  • Danh từ: số tiền thuê hoặc cho thuê, Danh...
  • / bɪd /, Danh từ: sự đặt giá, sự trả giá (trong một...
  • / æd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt /, Danh từ: sự quảng cáo;...
  • / '´kwɔli¸fai /, Động từ: Đủ tư cách, khả năng, điều...
  • / i'kwipmənt /, Danh từ: sự trang bị, Đồ trang bị, thiết...
  • / rent /, Danh từ: sự thuê mướn, Danh...
  • / 'kwɔliti /, Danh từ: chất lượng, phẩm chất, tính chất;,...
  • / ri'dʒek∫n /, Danh từ: sự loại bỏ, bác bỏ, từ chối,...
  • / pæk.ɪdʒ /, Danh từ: gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng...
  • / split /, Động từ: chẻ, bửa, tách, chia rẽ, Tính...
  • / 'kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng, giao kèo, khế ước,...
  • / ˈkwɒntɪti /, Danh từ: lượng, số lượng, khối lượng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top