Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Đấu thầu

(63 từ)

  • / dis'bə:smənt /, Danh từ: sự dốc túi, sự dốc hầu bao,...
  • / ´tæks¸fri: /, Tính từ: không phải đóng thuế, miễn...
  • / n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt  ; v. prəˈdʒɛkt /, Danh từ:...
  • giảm giá, chiết khấu, an allowance or deduction granted by a seller to buyer of a specified sum...
  • / ,spesifi'kei∫n /, Danh từ: chi tiết, đặc điểm, chỉ...
  • hợp đồng phụ, giao thầu phụ,
  • / siˈkiuəriti /, Danh từ: sự an toàn, sự an ninh;, vật...
  • / ´tæksdi´dʌktibl /, Tính từ: có thể được trừ vào...
  • Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, hàng hoá, hàng,...
  • / 'estimit - 'estimeit /, Danh từ: sự đánh giá, sự ước...
  • / endʒi'niər /, Danh từ: kỹ sư, công trình sư, kỹ sư...
  • / prə´kjuəmənt /, Danh từ: sự kiếm được, sự thu được,...
  • / ´kwɔnti¸fai /, Động từ: xác định số lượng,
  • / em´plɔiə /, Danh từ: chủ, người sử dụng lao động,...
  • / frɔ:d /, Danh từ: sự gian lận, sự gian trá; sự lừa...
  • / nɪˌgəʊʃiˈeɪʃən /, Danh từ: sự điều đình, sự...
  • / ri¸mju:nə´reiʃən /, Danh từ: tiền thù lao, tiền trả...
  • / ,enʤɪ'nɪərɪŋ /, Danh từ: nghề kỹ sư, công việc của...
  • / ´bidə /, Danh từ: người trả giá, người mời, người...
  • / ,ɑ:bi'trei∫n /, Danh từ: sự phân xử, sự làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top