Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Địa chất

(105 từ)

  • / ə´bʌndənt /, Tính từ: phong phú, nhiều, chan chứa; thừa...
  • / ə´fi:nidʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tinh luyện, sự...
  • bệnh thùng hơi ép, tắc mạch do khí, Địa chất: bệnh...
  • bộ giảm chấn, bộ giảm xung, lọc [thiết bị lọc], Địa...
  • / æk´tiniəm /, Danh từ: (hoá học) actini, Địa...
  • / ¸iə´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá, Kỹ...
  • bê-tông khí, bê tông xốp, bê tông khí, Địa chất: bê...
  • không khoáng chất, khoáng ko kim loại,
"
  • chịu được acid, chịu axit, kháng axit, chịu axit, Địa chất:...
  • / ədmini'streiʃn /, Danh từ: sự trông nom, sự quản lý;...
  • / ɛə´reitə /, Xây dựng: thiết bị nạp khí, thiết bị...
  • / əb,sɔ:bə'biliti /, Danh từ: khả năng hút thu, Xây...
  • / ɛə´rɔmitə /, Danh từ: thiết bị đo tỷ trọng khí,...
  • Nghĩa chuyên ngành: tính mài mòn, Nghĩa...
  • / ək'sesəbl /, Tính từ: có thể tới được, có thể gần...
  • / əd´ministreit /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / æk'selə'reiʃn /, Danh từ: sự làm nhanh thêm, sự thúc...
  • / 'æksidənt /, Danh từ: sự rủi ro, tai nạn, tai biến,...
  • / 'ækjurit /, Tính từ: Đúng đắn, chính xác, xác đáng,...
  • / əkselə'rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo gia tốc, gia tốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top