Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Địa chất

(105 từ)

  • / ´æflʌks /, Danh từ: sự đổ dồn, sự chảy dồn, sự...
  • / əˈkyut /, Tính từ: sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy,...
  • / ¸æbsɔ:p´tiviti /, Danh từ: khả năng hút thu, Toán...
  • / əd'vɑ:ntidʤ /, Danh từ: sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận...
  • / əd´hi:ʒən /, Danh từ: sự dính chặt vào, sự bám chặt...
  • /ə'breisiv/, Tính từ: làm trầy (da), Để cọ xơ ra, Để...
  • / ək'seləreitə /, Danh từ: người làm tăng tốc độ, máy...
"
  • / pri'siʒn /, Danh từ: sự đúng đắn, rõ ràng; tính chất...
  • / ækˈtɪvɪti /, Danh từ: sự tích cực, sự hoạt động,...
  • / ә'kju:mjuleitә /, Danh từ: người tích luỹ, người thích...
  • / ædˈhisɪv , ædˈhizɪv /, Tính từ: dính, bám chắc,
  • / 'æktiv /, Tính từ: tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn,...
  • / ə'dɪʃn /, Danh từ: (toán học) tính cộng; phép cộng;...
  • / ¸ædæp´teiʃən /, Danh từ: sự tra vào, sự lắp vào,...
  • Danh từ: hành động, hành vi; hoạt động; công việc,...
  • / əd´hiərəns /, Danh từ: sự dính chặt, sự bám chặt,...
  • / əd'miʃn /, Danh từ: sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự...
  • / ə,kju:mju'lei∫n /, Danh từ: sự chất đống, sự chồng...
  • / ə'dʤeisənt /, Tính từ: gần kề, kế liền, sát ngay,...
  • / əˈdʒʌst /, Ngoại động từ: sửa lại cho đúng, điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top