Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Địa chất

(105 từ)

  • / ə,sidifi'kei∫n /, Danh từ: (hoá học) sự axit hoá, hóa...
  • / ə'kliviti /, Danh từ: dốc ngược, Nghĩa...
  • / 'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit, chất chua, Tính...
  • / əd´hi:zivnis /, Danh từ: tính dính, Hóa...
  • / æd'sɔ:pʃn /, Danh từ: (hoá học) sự hút bám, Xây...
  • / 'ædit /, Danh từ: Đường vào, lối vào, sự đến gần,...
  • / ɛə´reiʃən /, Danh từ: sự làm thông, sự quạt gió,...
  • / ´ɛərə¸sɔl /, Danh từ: Điện...
  • / əd´sɔ:b /, Ngoại động từ: (hoá học) hút bám,
  • / ək'sesəri /, Danh từ: Đồ phụ tùng; vật phụ...
  • / ə´diʃənəl /, Tính từ: thêm vào, phụ vào, tăng thêm,...
  • / ə´dʒʌstə /, Danh từ: máy điều chỉnh, thợ lắp máy,...
  • / ¸ækti´veiʃən /, Danh từ: sự hoạt hoá, sự làm phóng...
  • / əd´sɔ:beit /, Danh từ: (hoá học) chất bị hút bám,...
  • / əb'sɔ:b /, Ngoại động từ: hút, hút thu (nước), hấp...
  • / ædiə'bætik /, Tính từ: (vật lý) đoạn nhiệt,
  • / əd´misibl /, Tính từ: có thể chấp nhận, có thể thừa...
  • / ə'dʤʌstmənt /, Danh từ: sự sửa lại cho đúng, sự...
  • / ə'ku:stik /, Tính từ: thuộc âm thanh, âm học, thính giác,...
  • / əd'hiə /, Nội động từ: dính chặt vào, bám chặt vào,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top