Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Đo lường & điều khiển

(191 từ)

  • Danh từ: phút nến (đơn vị chiếu sáng bằng 20, 764 lux),...
  • / prǝƱgræmǝbl /, Toán & tin: có thể program hóa, lập...
  • / di´flektiη /, Đo lường & điều khiển: sự làm võng,...
  • dụng cụ đo mùi, máy đo mùi, mùi (vị) kế, khứu lực kế, khứu giác kế, cái đo...
  • bệ cân, giá tựa cân, góc phương vị, maneto bearings, góc phương vị từ
  • / ˈsaɪ.klɪŋ /, Danh từ: sự đi xe đạp, bơm lại, tái...
  • / 'gælən /, Danh từ: galông (đơn vị (đo lường) chất...
  • / ´hʌndrid¸weit /, Danh từ, viết tắt là cwt: tạ (ở anh...
  • vòng mốc phương vị (đạo hàng), mốc phương vị,
  • / ´midrif /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hoành, Y...
  • máy đo lưu tốc, ống đo pitô, thiết bị đo dòng chảy, lưu tốc kế,
  • mômen xoắn ký, máy ghi mômen xoắn, dụng cụ ghi mômen xoắn, máy ghi mô men xoắn, dụng...
  • / 'paikə /, Danh từ: (ngành in) cỡ chữ to (mỗi insơ...
  • / ´prɔmptiη /, Danh từ: sự xúi giục; sự thúc giục;...
  • nhiệt kế lạnh, nhiệt biểu cata, nhiệt kế lạnh.,
  • Danh từ: cái nghiệm nhiệt, nhiệt kế vi sai, nhiệt nghiệm,...
  • / ´θri:¸step /, Xây dựng: ba cấp, Đo...
  • ống đo nhỏ giọt, ống hút, pipet , ống hút,
  • / dʒimbəl /, Đo lường & điều khiển: la bàn cacđăng,...
  • / ´hɛə¸lain /, Xây dựng: đường nứt dăm, Đo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top