Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gimbal

Mục lục

/dʒimbəl/

Đo lường & điều khiển

la bàn Cacđăng

Kỹ thuật chung

khớp vạn năng, khớp các đăng, gắn vào khớp các đăng

Giải thích EN: 1. a mechanical mounting frame having two mutually perpendicular axes of rotation.a mechanical mounting frame having two mutually perpendicular axes of rotation.2. a support component of a gyro, which allows the spin axis to move freely.a support component of a gyro, which allows the spin axis to move freely.3. to mount an object on a gimbalto mount an object on a gimbal.Giải thích VN: 1. khung cơ có hai trục quay vuông góc với nhau. 2. trục đỡ của con quay hồi chuyển cho phép trục quay có thể chuyển động tự do. 3. gắn một vật lên trên khớp các đăng.

khớp Cacđăng

Xem thêm các từ khác

  • Gimbal joint

    giá treo các đăng, khớp cacđăng, giá treo vạn năng,
  • Gimbal suspension

    giá treo cacđăng, giá treo van năng, giá treo vạn năng, cacđăng treo, giá treo vạn năng,
  • Gimbaled nozzle

    vòi phun được kẹp bằng khớp vạn năng, ống phụt nhún lên xuống,
  • Gimbals

    Danh từ số nhiều: (kỹ thuật) khớp cacđăng, khớp cardan, khớp các đăng, khớp cacđăng, khớp...
  • Gimbals angle

    góc trục quay,
  • Gimbals axis

    trục khớp các đan, trục khớp cardan,
  • Gimcrack

    / ´dʒim¸krak /, Danh từ: Đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền,...
  • Gimlet

    / ´gimlit /, Danh từ: dụng cụ khoan, cái khoan, Cơ - Điện tử: mũi...
  • Gimlet-eyed

    Tính từ: có đôi mắt sắc như dao,
  • Gimlet point

    vít nhỏ,
  • Gimmer

    Danh từ: con cừu hai năm, cừu cái non,
  • Gimmick

    / ´gimik /, Danh từ: mẹo quảng cáo, mánh lới quảng cáo, Điện: tụ...
  • Gimmickry

    / ´gimikri /, danh từ, trò quảng cáo loè thiên hạ,
  • Gimmicky

    / ´gimiki /, tính từ, phô trương, cường điệu,
  • Gimp

    / gimp /, Dệt may: dây nẹp viền, Kỹ thuật chung: sợi bọc,
  • Gin

    / dʒin /, Danh từ: rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, (kỹ thuật) cái tời; trục nâng,...
  • Gin-block

    puli, palăng, ròng rọc cần trục, puli, palăng,
  • Gin-blok

    Danh từ: trục puli; palăng,
  • Gin-mill

    như gin-shop,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top