Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cycling

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsaɪ.klɪŋ/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự đi xe đạp

Hóa học & vật liệu

bơm lại
tái chuyển

Toán & tin

công có chu kỳ
sự chuyển dung lượng

Đo lường & điều khiển

chu kỳ

Giải thích EN: The process of moving or operating in a cycle; specific uses include: a series or pattern of periodic changes in the value of a controlled variable.Giải thích VN: Quá trình di chuyển hoặc hoạt động trong một chu kỳ, chẳng hạn: một chuỗi hoặc kiểu thay đổi giá trị của một biến điều khiển.

Kỹ thuật chung

sự dao động
sự luân chuyển
sự quay vòng
sự xoay vòng
thermal cycling
sự xoay vòng nhiệt
tuần hoàn
cycling plant
thiết bị tuần hoàn
vòng tuần hoàn
vòng lặp chu kỳ

Giải thích EN: The process of moving or operating in a cycle; specific uses include:a series of operations in a processing plant that are repeated periodically in the same sequence.Giải thích VN: Quy trình chuyển động hoặc họat động của máy trong một chu kỳ, sử dụng trong các trường hợp đặc biệt một loạt các hoạt động trong một quy trình của dây chuyền lặp đi lặp lại theo chu kỳ.

Xây dựng

việc đạp xe đạp

Xem thêm các từ khác

  • Cycling plant

    thiết bị tuần hoàn,
  • Cyclist

    / ´saiklist /, Danh từ: người đi xe đạp, Kỹ thuật chung: người đi...
  • Cyclitis

    viêm thể mi, pure cyclitis, viêm thể mi đơn thuần, purulent cyclitis, viêm thể mi mu
  • Cyclization

    đóng vòng, tạo vòng,
  • Cyclization process

    quá trình vòng hóa,
  • Cyclizine

    thuốc có tính chất kháng histamin chữa chứng bị gây nôn tàu xe, chóng mặt, rối loạn tai trong và đau yếu sau phẫu thuật.,...
  • Cyclo

    xem pedicab, xe xích lô,
  • Cycloaliphatic amine

    amin xycloaliphatic,
  • Cyclobarbitone

    một loài barbiturate gây ngủ và làm dịu trong các trường hợp mất ngủ và lo âu,
  • Cyclocephalus

    cyclops,
  • Cyclochoroiditis

    viêm màng mạch-thể mi,
  • Cyclocross

    cuộc đua xe đạp việt dã, Danh từ: cuộc đua xe đạp việt dã,
  • Cyclodialysis

    thủ thuật phân tách thể mi, thao tác cho bệnh tăng nhăn áp,
  • Cyclodiathermy

    thấu nhiệt thể mi, áp điện thể mi,
  • Cyclogenesis

    / ¸saiklou´dʒenisis /, danh từ, sự phát sinh khí xoáy tụ,
  • Cyclogeny

    sự phát triển chu kỳ,
  • Cyclogram

    / ´saiklou¸græm /, Xây dựng: biểu đồ chu kỳ, Kỹ thuật chung: biểu...
  • Cyclograph

    / ´saiklou¸græf /, Toán & tin: đồ thị chu trình, Kỹ thuật chung:...
  • Cyclohexane

    / ¸saiklou´heksein /, Danh từ: (hoá học) ciklohexan, Kỹ thuật chung: c6h12,...
  • Cyclohexanol

    c6h11ch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top